--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cao vọng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cao vọng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao vọng
+ noun
High ambition
Lượt xem: 676
Từ vừa tra
+
cao vọng
:
High ambition
+
bủa vây
:
Encircle, besiege, lay siage tọBủa vây đồn địchTo lay siege to the enemy post
+
chữ cái
:
Alphabet, letter of the alphabet
+
cả thẹn
:
Shy, self-conscious